Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backroom boys




backroom+boys
['bækrum,bɔiz]
danh từ số nhiều
(thông tục) những nhà nghiên cứu ít được ai chú ý tới


/'bækrum'bɔiz/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
(thông tục) những người nghiên cứu bí mật

Related search result for "backroom boys"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.